Mạnh mẽ oai phong, Vượt mọi cung đường.
Triton logo

Mạnh mẽ oai phong, Vượt mọi cung đường.

Lần đầu tiên trên thế giới, công nghệ điều khiển van biến thiên điện tử MIVEC được áp dụng trên động cơ Diesel giúp tăng công suất và giảm tiêu hao nhiên liệu, mang lại trải nghiệm lái xe thú vị.

Đặc điểm nổi bật

Triton

Kế thừa và cải tiến hơn nữa định hướng thiết kế của thế hệ trước về một chiếc pick-up thể thao đa dụng đáp ứng trọn vẹn nhu cầu sử dụng cá nhân lẫn kinh doanh, mang đến sự thoải mái và tiện nghi của một chiếc xe du lịch nhưng vẫn đảm bảo tính bền bỉ và thực dụng của một chiếc xe bán tải.

Mitsubishi Triton Mới – Uy Mãnh Vượt Trội

Mitsubishi Triton Mới – Uy Mãnh Vượt Trội

TÌM HIỂU THÊM

Động cơ Diesel MIVEC mới: mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu (*)

Động cơ Diesel MIVEC mới: mạnh mẽ và tiết kiệm nhiên liệu (*)

(*) Phiên bản 4x4 AT

Truyền động 2 cầu với khóa vi sai trung tâm (*)

Truyền động 2 cầu với khóa vi sai trung tâm (*)

(*) Phiên bản 4x4 AT

Thông số kỹ thuật

0%
    line-360.png
    360o
    Triton
    Triton
    Triton
    Triton
    Triton
    Triton
    Ghi chú: Hình ảnh minh họa có thể khác với thực tế.
    Giá (đã bao gồm thuế VAT)
    555.500.000 VNĐ Đã bao gồm giá CD 5.500.000 VNĐ
    Đã bao gồm giá CD 5.500.000 VNĐ
    Giá đặc biệt tháng 5
    555.500.000 VNĐ
    Thông số kỹ thuật
    KÍCH THƯỚC
    -
    Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
    5.285 x 1.815 x 1.780
    Kích thước thùng sau (DxRxC) (mm)
    1.520 x 1.470 x 475
    Khoảng cách hai cầu xe (mm)
    3.000
    Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)
    5.9
    Khoảng sáng gầm xe (mm)
    200
    Trọng lượng không tải (kg)
    1.705
    Số chỗ ngồi (người)
    5
    ĐỘNG CƠ
    -
    Loại động cơ
    2.5L Diesel DI-D
    Hệ thống nhiên liệu
    Phun nhiên liệu điện tử
    Dung Tích Xylanh (cc)
    2.477
    Công suất cực đại (ps/rpm)
    136/4.000
    Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm)
    324/2.000
    Tốc độ cực đại (Km/h)
    167
    Dung tích thùng nhiên liệu (L)
    75
    TRUYỀN ĐỘNG & HỆ THỐNG TREO
    -
    Hộp số
    5MT
    Truyền động
    Cầu sau
    Gài cầu điện tử
    Không
    Vi sai chống trượt
    Không
    Trợ lực lái
    Thủy lực
    Hệ thống treo trước
    Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng
    Hệ thống treo sau
    Nhíp lá
    Lốp xe trước/sau
    245/70R16
    Phanh trước
    Đĩa thông gió
    Phanh sau
    Tang trống
    Xem chi tiết [+]
    Trang bị tiêu chuẩn
    NGOẠI THẤT
    -
    Lưới tản nhiệt mạ crôm
    Tay nắm cửa trong mạ crôm
    Không
    Tay nắm cửa ngoài mạ crôm
    Tấm chắn bảo vệ khoang động cơ
    Đèn pha
    Halogen
    Đèn chiếu sáng ban ngày dạng LED
    Không
    Cảm biến đèn pha tự động
    Không
    Đèn sương mù
    Kính chiếu hậu
    Chỉnh điện, mạ crôm
    Gạt nước kính trước
    Gạt mưa gián đoạn theo nhiều tốc độ
    Cảm biến gạt mưa tự động
    Không
    Đèn phanh thứ ba lắp trên cao
    Sưởi kính sau
    Mâm bánh xe
    16"
    Bệ bước hông xe
    Bệ bước cản sau dạng thể thao
    Ốp vè
    NỘI THẤT
    -
    Vô lăng và cần số bọc da
    Không
    Lẫy sang số trên vô lăng
    Không
    Tay lái điều chỉnh 4 hướng
    2 hướng
    Điều hòa không khí
    Chỉnh tay
    Lọc gió điều hòa
    Chất liệu ghế
    Nỉ
    Ghế tài xế
    Chỉnh tay
    Ngăn chứa vật dụng trung tâm
    Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly
    Không
    Kính cửa điều khiển điện
    Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm
    Màn hình hiển thị đa thông tin
    Hệ thống âm thanh
    CD kết nối USB
    Số lượng loa
    2
    Điều chỉnh âm thanh trên vô lăng
    Hệ thống kiểm soát hành trình
    Không
    AN TOÀN
    -
    Túi khí an toàn đôi
    Cơ cấu căng đai tự động cho hàng ghế trước
    Dây đai an toàn tất cả các ghế
    Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
    Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
    Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp
    Không
    Hệ thống cân bằng điện tử
    Không
    Hệ thống kiểm soát lực kéo
    Không
    Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Không
    Chức năng tự động khóa cửa
    Không
    Chìa khóa thông minh
    Không
    Khởi động bằng nút bấm
    Không
    Khoá cửa từ xa
    Hệ thống khóa cửa trung tâm & Khóa an toàn trẻ em
    Chìa khóa mã hóa chống trộm
    Xem chi tiết [+]
    Giá (đã bao gồm thuế VAT)
    586.500.000 VNĐ Đã bao gồm giá CD 5.500.000 VNĐ
    Đã bao gồm giá CD 5.500.000 VNĐ
    Giá đặc biệt tháng 5
    586.500.000 VNĐ
    Thông số kỹ thuật
    KÍCH THƯỚC
    -
    Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
    5.285 x 1.815 x 1.780
    Kích thước thùng sau (DxRxC) (mm)
    1.520 x 1.470 x 475
    Khoảng cách hai cầu xe (mm)
    3.000
    Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)
    5.9
    Khoảng sáng gầm xe (mm)
    200
    Trọng lượng không tải (kg)
    1.735
    Số chỗ ngồi (người)
    5
    ĐỘNG CƠ
    -
    Loại động cơ
    2.5L Diesel - High Power VGT
    Hệ thống nhiên liệu
    Phun nhiên liệu điện tử
    Dung Tích Xylanh (cc)
    2.477
    Công suất cực đại (ps/rpm)
    178/4.000
    Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm)
    400/2.000
    Tốc độ cực đại (Km/h)
    169
    Dung tích thùng nhiên liệu (L)
    75
    TRUYỀN ĐỘNG & HỆ THỐNG TREO
    -
    Hộp số
    5AT - Sport mode
    Truyền động
    Cầu sau
    Gài cầu điện tử
    Không
    Vi sai chống trượt
    Không
    Trợ lực lái
    Thủy lực
    Hệ thống treo trước
    Độc lập - tay đòn, lò xo cuộn với thanh cân bằng
    Hệ thống treo sau
    Nhíp lá
    Lốp xe trước/sau
    245/70R16
    Phanh trước
    Đĩa thông gió
    Phanh sau
    Tang trống
    Xem chi tiết [+]
    Trang bị tiêu chuẩn
    NGOẠI THẤT
    -
    Lưới tản nhiệt mạ crôm
    Tay nắm cửa trong mạ crôm
    Không
    Tay nắm cửa ngoài mạ crôm
    Tấm chắn bảo vệ khoang động cơ
    Đèn pha
    Halogen
    Đèn chiếu sáng ban ngày dạng LED
    Không
    Cảm biến đèn pha tự động
    Không
    Đèn sương mù
    Kính chiếu hậu
    Chỉnh điện, mạ crôm
    Gạt nước kính trước
    Gạt mưa gián đoạn theo nhiều tốc độ
    Cảm biến gạt mưa tự động
    Không
    Đèn phanh thứ ba lắp trên cao
    Sưởi kính sau
    Mâm bánh xe
    16"
    Bệ bước hông xe
    Bệ bước cản sau dạng thể thao
    Ốp vè
    NỘI THẤT
    -
    Vô lăng và cần số bọc da
    Lẫy sang số trên vô lăng
    Không
    Tay lái điều chỉnh 4 hướng
    2 hướng
    Điều hòa không khí
    Chỉnh tay
    Lọc gió điều hòa
    Chất liệu ghế
    Nỉ
    Ghế tài xế
    Chỉnh tay
    Ngăn chứa vật dụng trung tâm
    Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly
    Không
    Kính cửa điều khiển điện
    Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm
    Màn hình hiển thị đa thông tin
    Hệ thống âm thanh
    CD kết nối USB
    Số lượng loa
    4
    Điều chỉnh âm thanh trên vô lăng
    Hệ thống kiểm soát hành trình
    Không
    AN TOÀN
    -
    Túi khí an toàn đôi
    Cơ cấu căng đai tự động cho hàng ghế trước
    Dây đai an toàn tất cả các ghế
    Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
    Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
    Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp
    Không
    Hệ thống cân bằng điện tử
    Không
    Hệ thống kiểm soát lực kéo
    Không
    Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Không
    Chức năng tự động khóa cửa
    Không
    Chìa khóa thông minh
    Không
    Khởi động bằng nút bấm
    Không
    Khoá cửa từ xa
    Hệ thống khóa cửa trung tâm & Khóa an toàn trẻ em
    Chìa khóa mã hóa chống trộm
    Xem chi tiết [+]
    Giá (đã bao gồm thuế VAT)
    646.500.000 VNĐ Đã bao gồm giá CD 5.500.000 VNĐ
    Đã bao gồm giá CD 5.500.000 VNĐ
    Giá đặc biệt tháng 5
    646.500.000 VNĐ
    Thông số kỹ thuật
    KÍCH THƯỚC
    -
    Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
    5.285 x 1.815 x 1.780
    Kích thước thùng sau (DxRxC) (mm)
    1.520 x 1.470 x 475
    Khoảng cách hai cầu xe (mm)
    3.000
    Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)
    5.9
    Khoảng sáng gầm xe (mm)
    205
    Trọng lượng không tải (kg)
    1.835
    Số chỗ ngồi (người)
    5
    ĐỘNG CƠ
    -
    Loại động cơ
    2.5L Diesel - High Power VGT
    Hệ thống nhiên liệu
    Phun nhiên liệu điện tử
    Dung Tích Xylanh (cc)
    2.477
    Công suất cực đại (ps/rpm)
    178/4.000
    Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm)
    400/2.000
    Tốc độ cực đại (Km/h)
    179
    Dung tích thùng nhiên liệu (L)
    75
    TRUYỀN ĐỘNG & HỆ THỐNG TREO
    -
    Hộp số
    5MT
    Truyền động
    2 cầu Easy Select 4WD
    Gài cầu điện tử
    Không
    Vi sai chống trượt
    Kiểu hybrid
    Trợ lực lái
    Thủy lực
    Hệ thống treo trước
    Độc lập - tay đòn, lò xo cuộn với thanh cân bằng
    Hệ thống treo sau
    Nhíp lá
    Lốp xe trước/sau
    245/65R17
    Phanh trước
    Đĩa thông gió
    Phanh sau
    Tang trống
    Xem chi tiết [+]
    Trang bị tiêu chuẩn
    NGOẠI THẤT
    -
    Lưới tản nhiệt mạ crôm
    Tay nắm cửa trong mạ crôm
    Tay nắm cửa ngoài mạ crôm
    Tấm chắn bảo vệ khoang động cơ
    Đèn pha
    Halogen
    Đèn chiếu sáng ban ngày dạng LED
    Không
    Cảm biến đèn pha tự động
    Không
    Đèn sương mù
    Kính chiếu hậu
    Chỉnh điện, mạ crôm
    Gạt nước kính trước
    Gạt mưa gián đoạn theo nhiều tốc độ
    Cảm biến gạt mưa tự động
    Không
    Đèn phanh thứ ba lắp trên cao
    Sưởi kính sau
    Mâm bánh xe
    17"
    Bệ bước hông xe
    Bệ bước cản sau dạng thể thao
    Ốp vè
    NỘI THẤT
    -
    Vô lăng và cần số bọc da
    Lẫy sang số trên vô lăng
    Không
    Tay lái điều chỉnh 4 hướng
    Điều hòa không khí
    Tự động
    Lọc gió điều hòa
    Chất liệu ghế
    Nỉ
    Ghế tài xế
    Chỉnh tay 6 hướng
    Ngăn chứa vật dụng trung tâm
    Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly
    Kính cửa điều khiển điện
    Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm, chống kẹt
    Màn hình hiển thị đa thông tin
    Hệ thống âm thanh
    CD kết nối USB
    Số lượng loa
    4
    Điều chỉnh âm thanh trên vô lăng
    Hệ thống kiểm soát hành trình
    Không
    AN TOÀN
    -
    Túi khí an toàn đôi
    Cơ cấu căng đai tự động cho hàng ghế trước
    Dây đai an toàn tất cả các ghế
    Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
    Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
    Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp
    Không
    Hệ thống cân bằng điện tử
    Không
    Hệ thống kiểm soát lực kéo
    Không
    Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
    Không
    Chức năng tự động khóa cửa
    Không
    Chìa khóa thông minh
    Không
    Khởi động bằng nút bấm
    Không
    Khoá cửa từ xa
    Hệ thống khóa cửa trung tâm & Khóa an toàn trẻ em
    Chìa khóa mã hóa chống trộm
    Xem chi tiết [+]
    Giá (đã bao gồm thuế VAT)
    730.500.000 VNĐ
    Giá đặc biệt tháng 5
    730.500.000 VNĐ
    Thông số kỹ thuật
    KÍCH THƯỚC
    -
    Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)
    5.305 x 1.815 x 1.795
    Kích thước thùng sau (DxRxC) (mm)
    1.520 x 1.470 x 475
    Khoảng cách hai cầu xe (mm)
    3.000
    Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m)
    5.9
    Khoảng sáng gầm xe (mm)
    220
    Trọng lượng không tải (kg)
    1.810
    Số chỗ ngồi (người)
    5
    ĐỘNG CƠ
    -
    Loại động cơ
    2.4L Diesel MIVEC
    Hệ thống nhiên liệu
    Phun nhiên liệu điện tử
    Công suất cực đại (ps/rpm)
    181/3.500
    Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm)
    430/2.500
    Dung tích thùng nhiên liệu (L)
    75
    TRUYỀN ĐỘNG & HỆ THỐNG TREO
    -
    Hộp số
    6AT - Sport mode
    Truyền động
    Cầu sau
    Gài cầu điện tử
    Không
    Chế độ chọn địa hình Off-road
    Không
    Trợ lực lái
    Thủy lực
    Hệ thống treo trước
    Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng
    Hệ thống treo sau
    Nhíp lá
    Lốp xe trước/sau
    265/60R18
    Phanh trước
    Đĩa thông gió 17"
    Phanh sau
    Tang trống
    Xem chi tiết [+]
    Trang bị tiêu chuẩn
    NGOẠI THẤT
    -
    Hệ thống đèn chiều sáng phía trước
    Đèn LED + Điều chỉnh độ cao chiếu sáng
    Đèn LED chiếu sáng ban ngày
    Đèn sương mù
    Kính chiếu hậu
    Chỉnh điện/gập điện, mạ crôm tích hợp đèn báo rẽ, sấy gương
    Cảm biến gạt mưa tự động
    Đèn phanh thứ ba lắp trên cao
    Sưởi kính sau
    Mâm bánh xe
    18", Hai tông màu
    Bệ bước hông xe
    Bệ bước cản sau dạng thể thao
    Chắn bùn trước/sau
    NỘI THẤT
    -
    Vô lăng và cần số bọc da
    Lẫy sang số trên vô lăng
    Điều chỉnh âm thanh trên vô lăng
    Hệ thống kiểm soát hành trình
    Tay lái điều chỉnh 4 hướng
    Có, Tay lái 4 chấu
    Điều hòa không khí
    Tự động 2 vùng
    Lọc gió điều hòa
    Ngăn chứa vật dụng trung tâm
    Chất liệu ghế
    Da
    Ghế tài xế
    Chỉnh điện 8 hướng
    Kính cửa điều khiển điện
    Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm, chống kẹt
    Màn hình hiển thị đa thông tin
    Hệ thống giải trí
    Màn hình cảm ứng 6,75' kết nối Android Auto, Apple CarPlay
    Số lượng loa
    6
    Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly
    AN TOÀN
    -
    Cơ cấu căng đai tự động cho hàng ghế trước
    Dây đai an toàn tất cả các ghế
    Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
    Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
    Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
    Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)
    Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC)
    Không
    Gương chiếu hậu chống chói tự động
    Không
    Chìa khóa thông minh (KOS)
    Khởi động bằng nút bấm (OSS)
    Khoá cửa từ xa
    Hệ thống khóa cửa trung tâm & Khóa an toàn trẻ em
    Chìa khóa mã hóa chống trộm
    Xem chi tiết [+]

    NGOẠI THẤT

    Thiết kế J-LINE

    Thiết kế J-LINE

    Thiết kế J-line của Triton mang đến bước đột phá cho dòng xe bán tải với những tính năng độc đáo và nổi trội: • Kích thước khoang chở hàng lớn hơn hỗ trợ tối đa công việc (Job) • Khoang hành khách rộng rãi nhất phân khúc cho cảm giác ngồi thoải mái (Joy) • Chiều dài cơ sở giảm đến mức tối thiểu giúp xe vận hành linh hoạt hơn (Jaw- dropping)

    Thiết kế mạnh mẽ và năng động
    • 4X4AT MIVEC
    • 4x4 MT
    • 4x2 AT
    • 4x2 MT
    • 4X2AT MIVEC

    1. Thiết kế mạnh mẽ và năng động

    Phần đầu xe mang phong cách thiết kế SUV mới của Mitsubishi, mạnh mẽ và năng động với lưới tản nhiệt mạ crôm đặc trưng kết hợp với cụm đèn pha hiện đại và ốp bảo vệ màu bạc. (*) Ốp bảo vệ màu bạc trên Phiên bản 4×4 AT/ 4×4 MT và màu đen trên phiên bản 4×2 AT/ 4×2 MT

    Khoang chở hàng lớn hơn 35%
    • 4X2AT MIVEC
    • 4x2 AT
    • 4x2 MT
    • 4X4AT MIVEC
    • 4x4 MT

    2. Khoang chở hàng lớn hơn 35%

    So với phiên bản trước, khoang chở hàng của Triton mới dài hơn 195mm và cao hơn 70mm, Triton chắc chắn sẽ là đối tác đắc lực hỗ trợ cho công việc kinh doanh của bạn.

    Cảm biến chiếu sáng và hệ thống gạt mưa
    • 4X4AT MIVEC
    • 4X2AT MIVEC

    3. Cảm biến chiếu sáng và hệ thống gạt mưa

    Hệ thống cảm biến trên kính chắn gió giúp: • Tự động bật/tắt chiếu sáng tùy theo điều kiện ánh sáng ngoài trời • Tự động bật/tắt/ điều chỉnh tốc độ gạt mưa tùy theo lưu lượng mưa tốc độ của xe

    Gương chiếu hậu chỉnh điện và tự gập
    • 4x4 MT
    • 4X4AT MIVEC
    • 4X2AT MIVEC

    4. Gương chiếu hậu chỉnh điện và tự gập

    Gương chiếu hậu chỉnh điện với chức năng tự động gập gương khi khóa cửa tăng cường tiện ích cho xe.

    Mâm bánh xe 17”
    • 4X4AT MIVEC
    • 4x4 MT
    • 4X2AT MIVEC

    5. Mâm bánh xe 17”

    Mâm đúc hợp kim 17” màu titan kiểu dáng thể thao.

    Cản sau hiện đại
    • 4X2AT MIVEC
    • 4x2 AT
    • 4x2 MT
    • 4X4AT MIVEC
    • 4x4 MT

    6. Cản sau hiện đại

    Cản sau màu bạc với thiết kế hiện đại, giúp đuôi xe mạnh mẽ và ấn tượng hơn.

    Thiết kế J-LINE

    Thiết kế J-LINE

    Thiết kế J-line của Triton mang đến bước đột phá cho dòng xe bán tải với những tính năng độc đáo và nổi trội: • Kích thước khoang chở hàng lớn hơn hỗ trợ tối đa công việc (Job) • Khoang hành khách rộng rãi nhất phân khúc cho cảm giác ngồi thoải mái (Joy) • Chiều dài cơ sở giảm đến mức tối thiểu giúp xe vận hành linh hoạt hơn (Jaw- dropping)

    Thiết kế mạnh mẽ và năng động
    • 4X4AT MIVEC
    • 4x4 MT
    • 4x2 AT
    • 4x2 MT
    • 4X2AT MIVEC

    Thiết kế mạnh mẽ và năng động

    Phần đầu xe mang phong cách thiết kế SUV mới của Mitsubishi, mạnh mẽ và năng động với lưới tản nhiệt mạ crôm đặc trưng kết hợp với cụm đèn pha hiện đại và ốp bảo vệ màu bạc. (*) Ốp bảo vệ màu bạc trên Phiên bản 4×4 AT/ 4×4 MT và màu đen trên phiên bản 4×2 AT/ 4×2 MT

    Khoang chở hàng lớn hơn 35%
    • 4X2AT MIVEC
    • 4x2 AT
    • 4x2 MT
    • 4X4AT MIVEC
    • 4x4 MT

    Khoang chở hàng lớn hơn 35%

    So với phiên bản trước, khoang chở hàng của Triton mới dài hơn 195mm và cao hơn 70mm, Triton chắc chắn sẽ là đối tác đắc lực hỗ trợ cho công việc kinh doanh của bạn.

    Cảm biến chiếu sáng và hệ thống gạt mưa
    • 4X4AT MIVEC
    • 4X2AT MIVEC

    Cảm biến chiếu sáng và hệ thống gạt mưa

    Hệ thống cảm biến trên kính chắn gió giúp: • Tự động bật/tắt chiếu sáng tùy theo điều kiện ánh sáng ngoài trời • Tự động bật/tắt/ điều chỉnh tốc độ gạt mưa tùy theo lưu lượng mưa tốc độ của xe

    Gương chiếu hậu chỉnh điện và tự gập
    • 4x4 MT
    • 4X4AT MIVEC
    • 4X2AT MIVEC

    Gương chiếu hậu chỉnh điện và tự gập

    Gương chiếu hậu chỉnh điện với chức năng tự động gập gương khi khóa cửa tăng cường tiện ích cho xe.

    Mâm bánh xe 17”
    • 4X4AT MIVEC
    • 4x4 MT
    • 4X2AT MIVEC

    Mâm bánh xe 17”

    Mâm đúc hợp kim 17” màu titan kiểu dáng thể thao.

    Cản sau hiện đại
    • 4X2AT MIVEC
    • 4x2 AT
    • 4x2 MT
    • 4X4AT MIVEC
    • 4x4 MT

    Cản sau hiện đại

    Cản sau màu bạc với thiết kế hiện đại, giúp đuôi xe mạnh mẽ và ấn tượng hơn.

    NỘI THẤT

    Trải nghiệm J-LINE, thoải mái hành trình

    Trải nghiệm J-LINE, thoải mái hành trình

    Mitsubishi Triton mang đến cho khách hàng một không gian nội thất rộng rãi với chiều dài khoang nội thất và độ nghiêng lưng ghế sau lớn nhất phân khúc. Mitsubishi Triton còn cung cấp nhiều trang bị tiện nghi như một xe du lịch cao cấp.

    Độ nghiêng lưng ghế sau tốt nhất
    • 4X2AT MIVEC
    • 4x2 AT
    • 4x2 MT
    • 4X4AT MIVEC
    • 4x4 MT

    1. Độ nghiêng lưng ghế sau tốt nhất

    Nhờ thiết kế J-line, nội thất xe được mở rộng và ghế sau với độ nghiêng lưng ghế lớn nhất phân khúc lên đến 25 độ – kết hợp với 3 tựa đầu và tựa tay trung tâm mang đến vị trí ngồi thoải mái hơn cho hành khách.

    Ghế ngồi thoải mái hơn
    • 4X2AT MIVEC
    • 4x2 AT
    • 4x2 MT
    • 4X4AT MIVEC
    • 4x4 MT

    2. Ghế ngồi thoải mái hơn

    Ghế ngồi phía trước với thiết kế mới ôm sát cơ thể, tạo tư thế ngồi thoải mái hơn trên những hành trình.

    Ghế bọc da và ghế lái chỉnh điện
    • 4X2AT MIVEC
    • 4X4AT MIVEC

    3. Ghế bọc da và ghế lái chỉnh điện

    Ghế bọc da kết hợp với ghế lái chỉnh điện 8 hướng mang lại không gian nội thất sang trọng và tiện nghi.

    Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng
    • 4X4AT MIVEC
    • 4X2AT MIVEC

    4. Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng

    Tiện ích và an toàn hơn cho bạn khi vừa lái xe vừa thưởng thức những bản nhạc yêu thích.

    Hệ thống kiểm soát hành trình Cruise Control
    • 4X2AT MIVEC
    • 4X4AT MIVEC

    5. Hệ thống kiểm soát hành trình Cruise Control

    Hệ thống Cruise Control giúp người lái thoải mái hơn trong việc lái xe nhờ vào khả năng tự động kiểm soát tốc độ xe giúp người lái.

    Điều hòa tự động hai vùng
    • 4X2AT MIVEC
    • 4X4AT MIVEC

    6. Điều hòa tự động hai vùng

    Tách biệt trong việc điều chỉnh nhiệt độ bên trái và phải, hệ thống điều hòa tự động 2 vùng sẽ mang lại sự thoải mái tối đa cho các hành khách trên xe.

    Chìa khóa thông minh (KOS) và khởi động bằng nút bấm (OSS)
    • 4X2AT MIVEC
    • 4X4AT MIVEC

    7. Chìa khóa thông minh (KOS) và khởi động bằng nút bấm (OSS)

    Tích hợp công nghệ cảm biến thông minh, việc khóa/mở cửa và khởi động/tắt máy trở nên tiện lợi hơn chỉ với một thao tác nhấn nút.

    Các tiện ích khác
    • 4X2AT MIVEC
    • 4x2 AT
    • 4x2 MT
    • 4X4AT MIVEC
    • 4x4 MT

    8. Các tiện ích khác

    • Vô lăng điều chỉnh 4 hướng. • Màn hình hiển thị đa thông tin. • Hệ thống giải trí CD/USB/AUX.

    Cải thiện cách âm
    • 4X2AT MIVEC
    • 4x2 AT
    • 4x2 MT
    • 4X4AT MIVEC
    • 4x4 MT

    9. Cải thiện cách âm

    Các vật liệu cách âm, tiêu âm được tăng cường ngăn cách khoang hành khách hoàn toàn với bên ngoài, cho bạn tận hưởng sự yên tĩnh và thoải mái bất cứ lúc nào.

    Trải nghiệm J-LINE, thoải mái hành trình

    Trải nghiệm J-LINE, thoải mái hành trình

    Mitsubishi Triton mang đến cho khách hàng một không gian nội thất rộng rãi với chiều dài khoang nội thất và độ nghiêng lưng ghế sau lớn nhất phân khúc. Mitsubishi Triton còn cung cấp nhiều trang bị tiện nghi như một xe du lịch cao cấp.

    Độ nghiêng lưng ghế sau tốt nhất
    • 4X2AT MIVEC
    • 4x2 AT
    • 4x2 MT
    • 4X4AT MIVEC
    • 4x4 MT

    Độ nghiêng lưng ghế sau tốt nhất

    Nhờ thiết kế J-line, nội thất xe được mở rộng và ghế sau với độ nghiêng lưng ghế lớn nhất phân khúc lên đến 25 độ – kết hợp với 3 tựa đầu và tựa tay trung tâm mang đến vị trí ngồi thoải mái hơn cho hành khách.

    Ghế ngồi thoải mái hơn
    • 4X2AT MIVEC
    • 4x2 AT
    • 4x2 MT
    • 4X4AT MIVEC
    • 4x4 MT

    Ghế ngồi thoải mái hơn

    Ghế ngồi phía trước với thiết kế mới ôm sát cơ thể, tạo tư thế ngồi thoải mái hơn trên những hành trình.

    Ghế bọc da và ghế lái chỉnh điện
    • 4X2AT MIVEC
    • 4X4AT MIVEC

    Ghế bọc da và ghế lái chỉnh điện

    Ghế bọc da kết hợp với ghế lái chỉnh điện 8 hướng mang lại không gian nội thất sang trọng và tiện nghi.

    Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng
    • 4X4AT MIVEC
    • 4X2AT MIVEC

    Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng

    Tiện ích và an toàn hơn cho bạn khi vừa lái xe vừa thưởng thức những bản nhạc yêu thích.

    Hệ thống kiểm soát hành trình Cruise Control
    • 4X2AT MIVEC
    • 4X4AT MIVEC

    Hệ thống kiểm soát hành trình Cruise Control

    Hệ thống Cruise Control giúp người lái thoải mái hơn trong việc lái xe nhờ vào khả năng tự động kiểm soát tốc độ xe giúp người lái.

    Điều hòa tự động hai vùng
    • 4X2AT MIVEC
    • 4X4AT MIVEC

    Điều hòa tự động hai vùng

    Tách biệt trong việc điều chỉnh nhiệt độ bên trái và phải, hệ thống điều hòa tự động 2 vùng sẽ mang lại sự thoải mái tối đa cho các hành khách trên xe.

    Chìa khóa thông minh (KOS) và khởi động bằng nút bấm (OSS)
    • 4X2AT MIVEC
    • 4X4AT MIVEC

    Chìa khóa thông minh (KOS) và khởi động bằng nút bấm (OSS)

    Tích hợp công nghệ cảm biến thông minh, việc khóa/mở cửa và khởi động/tắt máy trở nên tiện lợi hơn chỉ với một thao tác nhấn nút.

    Các tiện ích khác
    • 4X2AT MIVEC
    • 4x2 AT
    • 4x2 MT
    • 4X4AT MIVEC
    • 4x4 MT

    Các tiện ích khác

    • Vô lăng điều chỉnh 4 hướng. • Màn hình hiển thị đa thông tin. • Hệ thống giải trí CD/USB/AUX.

    Cải thiện cách âm
    • 4X2AT MIVEC
    • 4x2 AT
    • 4x2 MT
    • 4X4AT MIVEC
    • 4x4 MT

    Cải thiện cách âm

    Các vật liệu cách âm, tiêu âm được tăng cường ngăn cách khoang hành khách hoàn toàn với bên ngoài, cho bạn tận hưởng sự yên tĩnh và thoải mái bất cứ lúc nào.

    VẬN HÀNH

    Thách thức mọi địa hình

    Thách thức mọi địa hình

    Mitsubishi Triton có khả năng vận hành vượt trên phân khúc bởi sự toàn diện và sự kết hợp của những tính năng đắt giá nhất của Mitsubishi được đúc kết từ đường đua Dakar Rally, và kinh nghiệm hơn 35 năm sản xuất xe SUV. Khả năng hoạt động mạnh mẽ và linh hoạt của Triton là kết quả của sự kết hợp hài hòa của hàng loạt trang bị hỗ trợ vận hành như: động cơ tăng áp VGT 178PS, hệ thống truyền động Super Select-II 4 chế độ vận hành, khóa vi sai trung tâm, khóa vi sai cầu sau, khung xe RISE vững chãi, chiều dài cơ sở ngắn, trọng lượng giảm, hệ thống treo linh hoạt, bán kính quay vòng nhỏ…

    Động cơ Diesel MIVEC 2.4L-181PS
    • 4X2AT MIVEC
    • 4X4AT MIVEC

    1. Động cơ Diesel MIVEC 2.4L-181PS

    Động cơ Diesel MIVEC tăng công suất và mô-men, tiết kiệm nhiên liệu hơn với công nghệ điều khiển van bằng điện tử. Đây cũng là động cơ Diesel đầu tiên bằng nhôm được trên mẫu xe pickup, giúp giảm trọng lượng và nâng cao hiệu quả khi vào cua. Triton là mẫu xe có tỉ số công suất trên trọng lượng tốt nhất mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ đầy ấn tượng.

    Động cơ High Power VGT-178PS
    • 4x2 AT
    • 4x4 MT

    2. Động cơ High Power VGT-178PS

    Công nghệ tăng áp biến thiên High Power VGT kết hợp với hệ thống phun nhiên liệu điện tử Common Rail giúp gia tăng công suất động cơ đến hơn 30% mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ ngoài mong đợi.

    Hộp số 5AT
    • 4x2 AT
    • 4X2AT MIVEC
    • 4X4AT MIVEC

    3. Hộp số 5AT

    Hộp số tự động 5 cấp chuyển số mượt mà và êm ái. Chế độ lái thể thao (Sport Mode) cho phép tài xế chủ động điều khiển việc lên/xuống số dễ dàng giúp việc điều khiển hộp số tự động và thú vị hơn.

    Vô lăng linh hoạt
    • 4x2 AT
    • 4X2AT MIVEC

    4. Vô lăng linh hoạt

    Triton là mẫu xe pickup duy nhất có trang bị này, lẫy sang số trên vô lăng mang lại cảm giác điều khiển như trên một xe thể thao thực thụ. Hệ thống trợ lực lái cải tiến giúp thao tác điều khiển xe nhẹ nhàng hơn đồng thời cho phép giảm bớt số vòng quay vô lăng mang giúp người lái linh hoạt và thoải mái hơn.

    Hệ thống truyền động SUPER SELECT-II, nút chuyển cầu điện và khóa vi sai trung tâm
    • 4X2AT MIVEC
    • 4x2 AT

    5. Hệ thống truyền động SUPER SELECT-II, nút chuyển cầu điện và khóa vi sai trung tâm

    Trong khi hầu hết các đối thủ chỉ có 3 chế độ vận hành, Mitsubishi Triton được trang bị hệ thống truyền động Super Select II như một xe SUV thực thụ với 4 chế độ vận hành 2H-4H-4HLc-4LLc. Người lái có thể dễ dàng chuyển đổi giữa các chế độ 2H-4H-4HLc ngay cả khi xe đang vận hành đến 100km. Thao tác chuyển cầu sẽ trở nên đơn giản hơn chỉ với việc xoay nút chuyển cầu điện. Hơn nữa nút chuyền cầu còn được thiết kế giúp tăng thêm nét tinh tế và hiện đại cho nội thất của xe. Hệ thống Super Select II với 4 chế độ vận hành 2H-4H-4HLc-4LLc tích hợp nút chuyển cầu điện cùng khóa vi sai trung tâm cho khả năng vượt địa hình mạnh mẽ.

    Vi sai chống trượt tự động (HYBRID LSD)
    • 4x2 AT
    • 4X2AT MIVEC
    • 4x2 MT

    6. Vi sai chống trượt tự động (HYBRID LSD)

    Duy trì lực kéo tối ưu bất kể trên bề mặt trơn trượt hay gồ ghề. Kết hợp với hệ thống phanh ABS, vi sai chống trượt mang đến khả năng vận hành an toàn cao nhất.

    Hệ thống treo cứng vững
    • 4x2 AT
    • 4x2 MT
    • 4x4 MT

    7. Hệ thống treo cứng vững

    Hệ thống treo trước với tay đòn kép và lò xo cuộn, hệ thống treo sau với nhíp lá vững chãi giúp xe vận hành ổn định ngay cả khi với tải trọng tối đa

    Bán kính vòng quay 5,9m
    • 4x2 AT
    • 4X2AT MIVEC
    • 4x2 MT
    • 4x4 MT
    • 4X4AT MIVEC

    8. Bán kính vòng quay 5,9m

    Với bán kính quay vòng nhỏ nhất phân khúc, Triton sở hữu khả năng xoay trở dễ dàng dù trong những cung đường chật hẹp nhất.

    Tối ưu trọng lượng xe
    • 4x2 AT
    • 4x2 MT
    • 4X2AT MIVEC
    • 4x4 MT
    • 4X4AT MIVEC

    9. Tối ưu trọng lượng xe

    Mitsubishi có trọng lượng nhỏ nhất phân khúc nhờ vào khung xe RISE độc quyền và thiết kế J-line độc đáo. Trọng lượng xe nhẹ giúp xe dễ dàng vượt qua địa hình khó khăn và gia tăng khả năng chở hàng hóa. Triton có khả năng chuyên chở hàng hóa có trọng lượng cao nhất phân khúc, phục vụ tốt hơn cho cả nhu cầu cho công việc và cá nhân.

    Kích thước thích ứng với mọi địa hình
    • 4x2 AT
    • 4X2AT MIVEC
    • 4x2 MT
    • 4X4AT MIVEC
    • 4x4 MT

    10. Kích thước thích ứng với mọi địa hình

    Chiều dài cơ sở ngắn nhất phân khúc tăng các góc tiếp cận và góc vượt đỉnh dốc, giúp xe dễ dàng vượt địa hình hơn.

    Thách thức mọi địa hình

    Thách thức mọi địa hình

    Mitsubishi Triton có khả năng vận hành vượt trên phân khúc bởi sự toàn diện và sự kết hợp của những tính năng đắt giá nhất của Mitsubishi được đúc kết từ đường đua Dakar Rally, và kinh nghiệm hơn 35 năm sản xuất xe SUV. Khả năng hoạt động mạnh mẽ và linh hoạt của Triton là kết quả của sự kết hợp hài hòa của hàng loạt trang bị hỗ trợ vận hành như: động cơ tăng áp VGT 178PS, hệ thống truyền động Super Select-II 4 chế độ vận hành, khóa vi sai trung tâm, khóa vi sai cầu sau, khung xe RISE vững chãi, chiều dài cơ sở ngắn, trọng lượng giảm, hệ thống treo linh hoạt, bán kính quay vòng nhỏ…

    Động cơ Diesel MIVEC 2.4L-181PS
    • 4X2AT MIVEC
    • 4X4AT MIVEC

    Động cơ Diesel MIVEC 2.4L-181PS

    Động cơ Diesel MIVEC tăng công suất và mô-men, tiết kiệm nhiên liệu hơn với công nghệ điều khiển van bằng điện tử. Đây cũng là động cơ Diesel đầu tiên bằng nhôm được trên mẫu xe pickup, giúp giảm trọng lượng và nâng cao hiệu quả khi vào cua. Triton là mẫu xe có tỉ số công suất trên trọng lượng tốt nhất mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ đầy ấn tượng.

    Động cơ High Power VGT-178PS
    • 4x2 AT
    • 4x4 MT

    Động cơ High Power VGT-178PS

    Công nghệ tăng áp biến thiên High Power VGT kết hợp với hệ thống phun nhiên liệu điện tử Common Rail giúp gia tăng công suất động cơ đến hơn 30% mang lại khả năng vận hành mạnh mẽ ngoài mong đợi.

    Hộp số 5AT
    • 4x2 AT
    • 4X2AT MIVEC
    • 4X4AT MIVEC

    Hộp số 5AT

    Hộp số tự động 5 cấp chuyển số mượt mà và êm ái. Chế độ lái thể thao (Sport Mode) cho phép tài xế chủ động điều khiển việc lên/xuống số dễ dàng giúp việc điều khiển hộp số tự động và thú vị hơn.

    Vô lăng linh hoạt
    • 4x2 AT
    • 4X2AT MIVEC

    Vô lăng linh hoạt

    Triton là mẫu xe pickup duy nhất có trang bị này, lẫy sang số trên vô lăng mang lại cảm giác điều khiển như trên một xe thể thao thực thụ. Hệ thống trợ lực lái cải tiến giúp thao tác điều khiển xe nhẹ nhàng hơn đồng thời cho phép giảm bớt số vòng quay vô lăng mang giúp người lái linh hoạt và thoải mái hơn.

    Hệ thống truyền động SUPER SELECT-II, nút chuyển cầu điện và khóa vi sai trung tâm
    • 4X2AT MIVEC
    • 4x2 AT

    Hệ thống truyền động SUPER SELECT-II, nút chuyển cầu điện và khóa vi sai trung tâm

    Trong khi hầu hết các đối thủ chỉ có 3 chế độ vận hành, Mitsubishi Triton được trang bị hệ thống truyền động Super Select II như một xe SUV thực thụ với 4 chế độ vận hành 2H-4H-4HLc-4LLc. Người lái có thể dễ dàng chuyển đổi giữa các chế độ 2H-4H-4HLc ngay cả khi xe đang vận hành đến 100km. Thao tác chuyển cầu sẽ trở nên đơn giản hơn chỉ với việc xoay nút chuyển cầu điện. Hơn nữa nút chuyền cầu còn được thiết kế giúp tăng thêm nét tinh tế và hiện đại cho nội thất của xe. Hệ thống Super Select II với 4 chế độ vận hành 2H-4H-4HLc-4LLc tích hợp nút chuyển cầu điện cùng khóa vi sai trung tâm cho khả năng vượt địa hình mạnh mẽ.

    Vi sai chống trượt tự động (HYBRID LSD)
    • 4x2 AT
    • 4X2AT MIVEC
    • 4x2 MT

    Vi sai chống trượt tự động (HYBRID LSD)

    Duy trì lực kéo tối ưu bất kể trên bề mặt trơn trượt hay gồ ghề. Kết hợp với hệ thống phanh ABS, vi sai chống trượt mang đến khả năng vận hành an toàn cao nhất.

    Hệ thống treo cứng vững
    • 4x2 AT
    • 4x2 MT
    • 4x4 MT

    Hệ thống treo cứng vững

    Hệ thống treo trước với tay đòn kép và lò xo cuộn, hệ thống treo sau với nhíp lá vững chãi giúp xe vận hành ổn định ngay cả khi với tải trọng tối đa

    Bán kính vòng quay 5,9m
    • 4x2 AT
    • 4X2AT MIVEC
    • 4x2 MT
    • 4x4 MT
    • 4X4AT MIVEC

    Bán kính vòng quay 5,9m

    Với bán kính quay vòng nhỏ nhất phân khúc, Triton sở hữu khả năng xoay trở dễ dàng dù trong những cung đường chật hẹp nhất.

    Tối ưu trọng lượng xe
    • 4x2 AT
    • 4x2 MT
    • 4X2AT MIVEC
    • 4x4 MT
    • 4X4AT MIVEC

    Tối ưu trọng lượng xe

    Mitsubishi có trọng lượng nhỏ nhất phân khúc nhờ vào khung xe RISE độc quyền và thiết kế J-line độc đáo. Trọng lượng xe nhẹ giúp xe dễ dàng vượt qua địa hình khó khăn và gia tăng khả năng chở hàng hóa. Triton có khả năng chuyên chở hàng hóa có trọng lượng cao nhất phân khúc, phục vụ tốt hơn cho cả nhu cầu cho công việc và cá nhân.

    Kích thước thích ứng với mọi địa hình
    • 4x2 AT
    • 4X2AT MIVEC
    • 4x2 MT
    • 4X4AT MIVEC
    • 4x4 MT

    Kích thước thích ứng với mọi địa hình

    Chiều dài cơ sở ngắn nhất phân khúc tăng các góc tiếp cận và góc vượt đỉnh dốc, giúp xe dễ dàng vượt địa hình hơn.

    AN TOÀN

    Người vệ sĩ rắn rỏi

    Người vệ sĩ rắn rỏi

    Được phát triển từ khung xe RISE cùng hàng loạt những trang bị an toàn tiên tiến, Mitsubishi Triton đạt mức đánh giá cao nhất (5-sao) trong các thử nghiệm va chạm của tổ chức ANCAP-Úc. Triton xứng đáng là người vệ sĩ trên mọi cung đường, đảm bảo an toàn cho bạn và gia đình trong những chuyến hành trình.

    Khung xe RISE chắc chắn
    • 4x2 AT
    • 4X2AT MIVEC
    • 4x2 MT
    • 4X4AT MIVEC
    • 4x4 MT

    1. Khung xe RISE chắc chắn

    Mang lại khả năng bảo vệ tài xế hành khách an toàn cao nhất trong các va chạm. Các khu vực hấp thu và phân tán năng lượng sẽ giúp khoang hành khách ít bị tác động nhất khi có va chạm xảy ra. Các vật liệu thép gia cường được sử dụng rộng rãi hơn, không chỉ giúp gia tang độ cứng của khung xe mà còn cho phép giảm trọng lượng thân xe. Các vật liệu thép gia cường được sử dụng rộng rãi hơn, không chỉ giúp gia tang độ cứng của khung xe mà còn cho phép giảm trọng lượng thân xe.

    Túi khí đôi với hệ thống căng đai tự động
    • 4X2AT MIVEC
    • 4x2 AT
    • 4x2 MT
    • 4X4AT MIVEC
    • 4x4 MT

    2. Túi khí đôi với hệ thống căng đai tự động

    Hoạt động kết hợp cùng với túi khí, hệ thống căng đai tự động sẽ tự động rút đai an toàn ngay khi va chạm xảy ra từ phía trước, giúp bảo vệ tài xế khỏi lực tác động khi túi khí nổ.

    Hệ thống cân bằng điện tử ASC
    • 4X2AT MIVEC
    • 4X4AT MIVEC

    3. Hệ thống cân bằng điện tử ASC

    Hệ thống cân bằng điện tử (Active Stability Control – ASC) sử dụng các cảm biến để phân tích chuyển động và độ trượt của xe. Bằng cách kiểm soát công suất động cơ và lực phanh lên từng bánh xe riêng biệt, hệ thống ASC giúp duy trì sự ổn định của xe ngay cả trong điểu kiện trơn trượt. Khi phát hiện bánh xe dẫn động nào bị mất độ bám, hệ thống ASC sẽ kiểm soát lực kéo đồng thời thực hiện phanh ở từng bánh xe phù hợp để ngăn ngừa tình trạng bánh xe quay trơn và mất lực kéo.

    Hệ thống khởi hành ngang dốc HSA
    • 4X2AT MIVEC
    • 4X4AT MIVEC

    4. Hệ thống khởi hành ngang dốc HSA

    Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (Hill Start Assist – HSA) giúp xe không bị trôi về phía sau trong trường hợp dừng và khởi hành ở ngang dốc cao. Hệ thống sẽ tự động áp dụng lực phanh giúp ngăn ngừa tình trạng xe bị trôi khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga.

    Hệ thống phanh ABS- EBD
    • 4X2AT MIVEC
    • 4x2 AT
    • 4x2 MT
    • 4X4AT MIVEC
    • 4x4 MT

    5. Hệ thống phanh ABS- EBD

    Hệ thống phanh ABS duy trì khả năng điều khiển xe để tránh chướng ngại vật một cách an toàn khi phanh gấp. Hệ thống phân bổ lực phanh EBD sẽ giúp rút ngắn quãng đường phanh tối đa khi tải trọng thay đổi nhờ vào việc phân bổ lại lực phanh của các bánh xe.

    Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt
    • 4X2AT MIVEC
    • 4x2 AT
    • 4x2 MT
    • 4X4AT MIVEC
    • 4x4 MT

    6. Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt

    Cửa sổ chỉnh điện, một chạm lên xuống kính, an toàn hơn với chức năng chống kẹt tay.

    Hệ thống mã hóa chống trộm
    • 4X2AT MIVEC
    • 4x2 AT
    • 4x2 MT
    • 4X4AT MIVEC
    • 4x4 MT

    7. Hệ thống mã hóa chống trộm

    Chỉ những chìa khóa đã đăng ký với xe mới có thể khởi động xe, giúp xe an toàn hơn.

    Người vệ sĩ rắn rỏi

    Người vệ sĩ rắn rỏi

    Được phát triển từ khung xe RISE cùng hàng loạt những trang bị an toàn tiên tiến, Mitsubishi Triton đạt mức đánh giá cao nhất (5-sao) trong các thử nghiệm va chạm của tổ chức ANCAP-Úc. Triton xứng đáng là người vệ sĩ trên mọi cung đường, đảm bảo an toàn cho bạn và gia đình trong những chuyến hành trình.

    Khung xe RISE chắc chắn
    • 4x2 AT
    • 4X2AT MIVEC
    • 4x2 MT
    • 4X4AT MIVEC
    • 4x4 MT

    Khung xe RISE chắc chắn

    Mang lại khả năng bảo vệ tài xế hành khách an toàn cao nhất trong các va chạm. Các khu vực hấp thu và phân tán năng lượng sẽ giúp khoang hành khách ít bị tác động nhất khi có va chạm xảy ra. Các vật liệu thép gia cường được sử dụng rộng rãi hơn, không chỉ giúp gia tang độ cứng của khung xe mà còn cho phép giảm trọng lượng thân xe. Các vật liệu thép gia cường được sử dụng rộng rãi hơn, không chỉ giúp gia tang độ cứng của khung xe mà còn cho phép giảm trọng lượng thân xe.

    Túi khí đôi với hệ thống căng đai tự động
    • 4X2AT MIVEC
    • 4x2 AT
    • 4x2 MT
    • 4X4AT MIVEC
    • 4x4 MT

    Túi khí đôi với hệ thống căng đai tự động

    Hoạt động kết hợp cùng với túi khí, hệ thống căng đai tự động sẽ tự động rút đai an toàn ngay khi va chạm xảy ra từ phía trước, giúp bảo vệ tài xế khỏi lực tác động khi túi khí nổ.

    Hệ thống cân bằng điện tử ASC
    • 4X2AT MIVEC
    • 4X4AT MIVEC

    Hệ thống cân bằng điện tử ASC

    Hệ thống cân bằng điện tử (Active Stability Control – ASC) sử dụng các cảm biến để phân tích chuyển động và độ trượt của xe. Bằng cách kiểm soát công suất động cơ và lực phanh lên từng bánh xe riêng biệt, hệ thống ASC giúp duy trì sự ổn định của xe ngay cả trong điểu kiện trơn trượt. Khi phát hiện bánh xe dẫn động nào bị mất độ bám, hệ thống ASC sẽ kiểm soát lực kéo đồng thời thực hiện phanh ở từng bánh xe phù hợp để ngăn ngừa tình trạng bánh xe quay trơn và mất lực kéo.

    Hệ thống khởi hành ngang dốc HSA
    • 4X2AT MIVEC
    • 4X4AT MIVEC

    Hệ thống khởi hành ngang dốc HSA

    Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (Hill Start Assist – HSA) giúp xe không bị trôi về phía sau trong trường hợp dừng và khởi hành ở ngang dốc cao. Hệ thống sẽ tự động áp dụng lực phanh giúp ngăn ngừa tình trạng xe bị trôi khi người lái chuyển từ chân phanh sang chân ga.

    Hệ thống phanh ABS- EBD
    • 4X2AT MIVEC
    • 4x2 AT
    • 4x2 MT
    • 4X4AT MIVEC
    • 4x4 MT

    Hệ thống phanh ABS- EBD

    Hệ thống phanh ABS duy trì khả năng điều khiển xe để tránh chướng ngại vật một cách an toàn khi phanh gấp. Hệ thống phân bổ lực phanh EBD sẽ giúp rút ngắn quãng đường phanh tối đa khi tải trọng thay đổi nhờ vào việc phân bổ lại lực phanh của các bánh xe.

    Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt
    • 4X2AT MIVEC
    • 4x2 AT
    • 4x2 MT
    • 4X4AT MIVEC
    • 4x4 MT

    Cửa sổ chỉnh điện chống kẹt

    Cửa sổ chỉnh điện, một chạm lên xuống kính, an toàn hơn với chức năng chống kẹt tay.

    Hệ thống mã hóa chống trộm
    • 4X2AT MIVEC
    • 4x2 AT
    • 4x2 MT
    • 4X4AT MIVEC
    • 4x4 MT

    Hệ thống mã hóa chống trộm

    Chỉ những chìa khóa đã đăng ký với xe mới có thể khởi động xe, giúp xe an toàn hơn.

    Thư viện hình ảnh & catalogue

    triton-mivec-02
    mainvis_14
    triton17-mosaic-5
    triton-mivec-03
    triton-mivec-011
    triton17-mosaic-1
    interior_slide_02
    interior_slide_01

    So sánh giữa các phiên bản

    Triton 4X2 MT 555.500.000 VNĐ Triton 4X2 AT 586.500.000 VNĐ Triton 4x4MT 646.500.000 VNĐ Triton 4X2 AT MIVEC 730.500.000 VNĐ
    KÍCH THƯỚC - - - -
    Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm) 5.285 x 1.815 x 1.780 5.285 x 1.815 x 1.780 5.285 x 1.815 x 1.780 5.305 x 1.815 x 1.795
    Kích thước thùng sau (DxRxC) (mm) 1.520 x 1.470 x 475 1.520 x 1.470 x 475 1.520 x 1.470 x 475 1.520 x 1.470 x 475
    Khoảng cách hai cầu xe (mm) 3.000 3.000 3.000 3.000
    Bán kính quay vòng nhỏ nhất (m) 5.9 5.9 5.9 5.9
    Khoảng sáng gầm xe (mm) 200 200 205 220
    Trọng lượng không tải (kg) 1.705 1.735 1.835 1.810
    Số chỗ ngồi (người) 5 5 5 5
    ĐỘNG CƠ - - - -
    Loại động cơ 2.5L Diesel DI-D 2.5L Diesel - High Power VGT 2.5L Diesel - High Power VGT 2.4L Diesel MIVEC
    Hệ thống nhiên liệu Phun nhiên liệu điện tử Phun nhiên liệu điện tử Phun nhiên liệu điện tử Phun nhiên liệu điện tử
    Dung Tích Xylanh (cc) 2.477 2.477 2.477
    Công suất cực đại (ps/rpm) 136/4.000 178/4.000 178/4.000 181/3.500
    Mômen xoắn cực đại (Nm/rpm) 324/2.000 400/2.000 400/2.000 430/2.500
    Tốc độ cực đại (Km/h) 167 169 179
    Dung tích thùng nhiên liệu (L) 75 75 75 75
    TRUYỀN ĐỘNG & HỆ THỐNG TREO - - - -
    Hộp số 5MT 5AT - Sport mode 5MT 6AT - Sport mode
    Truyền động Cầu sau Cầu sau 2 cầu Easy Select 4WD Cầu sau
    Gài cầu điện tử Không Không Không Không
    Vi sai chống trượt Không Không Kiểu hybrid
    Trợ lực lái Thủy lực Thủy lực Thủy lực Thủy lực
    Hệ thống treo trước Độc lập, tay nhún kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng Độc lập - tay đòn, lò xo cuộn với thanh cân bằng Độc lập - tay đòn, lò xo cuộn với thanh cân bằng Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn với thanh cân bằng
    Hệ thống treo sau Nhíp lá Nhíp lá Nhíp lá Nhíp lá
    Lốp xe trước/sau 245/70R16 245/70R16 245/65R17 265/60R18
    Phanh trước Đĩa thông gió Đĩa thông gió Đĩa thông gió Đĩa thông gió 17"
    Phanh sau Tang trống Tang trống Tang trống Tang trống
    Chế độ chọn địa hình Off-road Không
    NGOẠI THẤT - - - -
    Lưới tản nhiệt mạ crôm
    Tay nắm cửa trong mạ crôm Không Không
    Tay nắm cửa ngoài mạ crôm
    Tấm chắn bảo vệ khoang động cơ
    Đèn pha Halogen Halogen Halogen Đèn LED + Điều chỉnh độ cao chiếu sáng
    Đèn chiếu sáng ban ngày dạng LED Không Không Không
    Cảm biến đèn pha tự động Không Không Không
    Đèn sương mù
    Kính chiếu hậu Chỉnh điện, mạ crôm Chỉnh điện, mạ crôm Chỉnh điện, mạ crôm Chỉnh điện/gập điện, mạ crôm tích hợp đèn báo rẽ, sấy gương
    Gạt nước kính trước Gạt mưa gián đoạn theo nhiều tốc độ Gạt mưa gián đoạn theo nhiều tốc độ Gạt mưa gián đoạn theo nhiều tốc độ
    Cảm biến gạt mưa tự động Không Không Không
    Đèn phanh thứ ba lắp trên cao
    Sưởi kính sau
    Mâm bánh xe 16" 16" 17" 18", Hai tông màu
    Bệ bước hông xe
    Bệ bước cản sau dạng thể thao
    Ốp vè
    NỘI THẤT - - - -
    Vô lăng và cần số bọc da Không
    Lẫy sang số trên vô lăng Không Không Không
    Tay lái điều chỉnh 4 hướng 2 hướng 2 hướng Có, Tay lái 4 chấu
    Điều hòa không khí Chỉnh tay Chỉnh tay Tự động Tự động 2 vùng
    Lọc gió điều hòa
    Chất liệu ghế Nỉ Nỉ Nỉ Da
    Ghế tài xế Chỉnh tay Chỉnh tay Chỉnh tay 6 hướng Chỉnh điện 8 hướng
    Ngăn chứa vật dụng trung tâm
    Tựa tay hàng ghế sau với giá để ly Không Không
    Kính cửa điều khiển điện Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm, chống kẹt Kính cửa phía tài xế điều chỉnh một chạm, chống kẹt
    Màn hình hiển thị đa thông tin
    Hệ thống âm thanh CD kết nối USB CD kết nối USB CD kết nối USB Màn hình cảm ứng 6,75' kết nối Android Auto, Apple CarPlay
    Số lượng loa 2 4 4 6
    Điều chỉnh âm thanh trên vô lăng
    Hệ thống kiểm soát hành trình Không Không Không
    AN TOÀN - - - -
    Túi khí an toàn đôi
    Cơ cấu căng đai tự động cho hàng ghế trước
    Dây đai an toàn tất cả các ghế
    Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
    Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
    Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp Không Không Không
    Hệ thống cân bằng điện tử Không Không Không
    Hệ thống kiểm soát lực kéo Không Không Không
    Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc Không Không Không
    Chức năng tự động khóa cửa Không Không Không
    Chìa khóa thông minh Không Không Không
    Khởi động bằng nút bấm Không Không Không
    Khoá cửa từ xa
    Hệ thống khóa cửa trung tâm & Khóa an toàn trẻ em
    Chìa khóa mã hóa chống trộm
    Hệ thống hỗ trợ xuống dốc (HDC) Không
    Gương chiếu hậu chống chói tự động Không


    (*) Mức tiêu hao nhiên liệu chứng nhận bởi Cục Đăng Kiểm Việt Nam. Các thông số kỹ thuật có thể thay đổi mà không báo trước